123
123
Dịch vụ cải tạo nhà cũ giá rẻ | Đơn giá cải tạo nhà |
Đập phá tường 220 + chuyển phế thải | 130.000 – 165.000 VNĐ/m2 |
Đập phá tường 110 + chuyển phế thải | 80.000 – 150.000 VNĐ/m2 |
Đục dỡ gạch ốp lát tường, nền | 50.000 – 65.000 VNĐ/m2 |
Đục phá sàn bê tông cốt thép | 50.000 – 250.000 VNĐ/m2 |
Dóc bỏ lớp trát tường cũ | 80.000 – 90.000 VNĐ/m2 |
Đào móng hoặc đào bề nước | 600.000 – 700.000 VNĐ/m2 |
Tháo dỡ mái tôn cũ và hệ xà cũ | 30.000 – 80.000 VNĐ/m2 |
Tháo dỡ trần vách thạch cao | 20.000 – 40.000 VNĐ/m2 |
Nhân công ốp tường gạch men + keo dán | 160.000 – 220.000 VNĐ/m2 |
Xây tường 110 mác 50# | 250.000 – 280.000 VNĐ/m2 |
Trát tường cát đen mịn mác 70# | 160.000 – 180.000 VNĐ/m2 |
Trát bo vuông cạnh cửa | 100.000 – 150.000 VNĐ/m2 |
Láng nền nhà bằng vữa xi măng cát đen để làm sàn gỗ | 120.000 – 150.000 VNĐ/m2 |
Tôn nền băng cát đen | 150.000 – 250.000 VNĐ/m2 |
Lắp dựng khuôn cửa | 500.000 – 700.000 VNĐ/m2 |
Nhân công thi công điện | 140.000 – 180.000 VNĐ/m2 |
Nhân công thi công hệ thống nước vệ sinh | 2.500.000 – 3.500.000 VNĐ/phòng |
Nhân công thi công camera, Internet | 60.000 – 80.000 VNĐ/m2 |
Xây nhà trọn gói phần thô: đơn giá cho nhà ống, nhà phố | 3.500.000 – 4.500.000 VNĐ/m2 |
Xây nhà trọn gói phần thô cho biệt thự | 4.200.000 – 5.800.000 VNĐ/m2 |
Lắp khung thép dầm cột | 2.500.000 – 2.800.000 VNĐ/m2 |
Xây nhà trọn gói không dầm 6 – 10m | 3.000.000 – 3.500.000 VNĐ/m2 |
Xử lý chống thấm sàn băng Sika | 220.000 – 250.000 VNĐ/m2 |
Xử lý chống thấm bằng màng Bitum | 280.000 – 350.000 VNĐ/m2 |
Làm trần thạch cao | 110.000 – 185.000 VNĐ/m2 |
Dán băng lưới bả trần | 15.000 – 25.000 VNĐ/md |
Sơn kinh tế | 28.000 – 35.000 VNĐ/m2 |
Sơn chống thấm ngoài trời | 60.000 – 70.000 VNĐ/m2 |
DỊCH VỤ | ĐƠN GIÁ | GHI CHÚ |
---|---|---|
Sửa máy giặt | N/A | Xem chi tiết tại đây |
Vệ sinh máy giặt không tháo lồng | 250.000đ | Để nguyên lồng trong máy, dùng máy bơm áp lực để xịt lồng. Vệ sinh bên ngoài, bên trong bằng dụng cụ và nước tẩy rửa nhưng không tháo lồng. |
Vệ sinh và bảo trì máy giặt lồng đứng đến 7kg | 400.000đ | Tháo rời lồng giặt máy giặt, xịt rửa lồng giặt dưới áp lực nước của máy phun áp lực và dụng cụ tẩy rửa, đánh bay mọi cặn bẩn, nấm mốc, vi khuẩn lâu ngày bám vào lồng giặt. |
Vệ sinh và bảo trì máy giặt lồng đứng trên 7kg | 500.000đ | Tháo rời lồng giặt máy giặt, xịt rửa lồng giặt dưới áp lực nước của máy phun áp lực và dụng cụ tẩy rửa, đánh bay mọi cặn bẩn, nấm mốc, vi khuẩn lâu ngày bám vào lồng giặt. |
Vệ sinh và bảo trì máy giặt lồng đứng trên 10kg | 650.000đ | Tháo rời lồng giặt máy giặt, xịt rửa lồng giặt dưới áp lực nước của máy phun áp lực và dụng cụ tẩy rửa, đánh bay mọi cặn bẩn, nấm mốc, vi khuẩn lâu ngày bám vào lồng giặt. |
Vệ sinh và bảo trì máy giặt lồng ngang đến 7kg | 600.000đ | Tháo rời lồng giặt máy giặt, xịt rửa lồng giặt dưới áp lực nước của máy phun áp lực và dụng cụ tẩy rửa, đánh bay mọi cặn bẩn, nấm mốc, vi khuẩn lâu ngày bám vào lồng giặt. |
Vệ sinh và bảo trì máy giặt lồng ngang trên 7kg | 750.000đ | Tháo rời lồng giặt máy giặt, xịt rửa lồng giặt dưới áp lực nước của máy phun áp lực và dụng cụ tẩy rửa, đánh bay mọi cặn bẩn, nấm mốc, vi khuẩn lâu ngày bám vào lồng giặt. |
Vệ sinh máy giặt nội địa, máy giặt công nghiệp trên 14kg | Từ 850.000đ | Báo giá sau khi khảo sát |
Vệ sinh máy giặt Panasonic cửa trên | Từ 850.000đ | Tháo rời lồng giặt máy giặt, có thể phải đem máy về xưởng làm. |
Lắp đặt máy giặt | Từ 250.000đ | Phí chưa bao gồm vật tư, trường hợp không cần đi ống cấp, ống xả. |
Lắp đặt máy giặt | Từ 350.000đ | Trường hợp phải lắp thêm đường ống nước cấp, nước xả và cấp điện nguồn. |
ÁP DỤNG VỚI MÁY LẠNH TREO TƯỜNG (1HP – 2.5HP)
Dịch vụ | Đơn vị | Đơn Giá |
Vệ sinh máy lạnh | Bộ | 200.000đ – 250.000đ |
Khử trùng máy lạnh | Bộ | 100.000đ |
Xử lý chảy nước | Bộ | 300.000đ |
Châm gas bổ sung R22 | Bộ | 400.000đ – 650.000đ |
Châm gas bổ sung R32, R410a | Bộ | 450.000đ-1.200.000đ |
Bơm gas hoàn toàn (R22) | Bộ | 800.000đ – 1.300.000đ |
Bơm gas hoàn toàn (R32, R410a) | Bộ | 800.000đ – 1.300.000đ |
ÁP DỤNG VỚI MÁY LẠNH ÂM TRẦN/ ÁP TRẦN & TỦ ĐỨNG (2.5HP – 5HP)
Dịch vụ | Đơn vị | Đơn Giá |
Vệ sinh máy lạnh tủ đứng 5HP | Bộ | 350.000đ |
Vệ sinh máy lạnh âm trần | Bộ | 350.000đ – 500.000đ |
Vệ sinh máy lạnh áp trần | Bộ | 500.000đ – 800.000đ |
Châm gas bổ sung R22 | Bộ | 850.000đ – 1.550.000đ |
Châm gas bổ sung R32, R410a | Bộ | 1.700.000đ – 2.300.000đ |
Bơm gas do thất thoát trên 50% định lượng | Bộ | Từ 500.000đ |
Dịch vụ | Giá tham khảo (chưa bao gồm vật tư) | Ghi chú |
---|---|---|
Tháo lắp máy lạnh treo tường 1HP – 2.5HP | 600.000 – 800.000đ | Báo giá chính xác sau khi khảo sát |
Tháo lắp máy lạnh âm trần, áp trần, tủ đứng | 950.000đ – 1.200.000đ | Báo giá chính xác sau khi khảo sát |
Tháo máy lạnh âm trần, áp trần, tủ đứng | 500.000 – 700.000đ | Báo giá chính xác sau khi khảo sát |
Tháo lắp dàn nóng/ lạnh máy âm trần, áp trần, tủ đứng | 400.000đ – 500.000đ | Báo giá chính xác sau khi khảo sát |
Lắp máy lạnh | 500.000 – 700.000đ ( Tùy theo độ phức tạp của vị trí lắp đặt, cần đồ bảo hộ leo trèo cao, trang thiết bị leo trèo cao, giá có thể thay đổi) | Máy treo tường 1HP – 2.5HP |
Tháo gỡ máy lạnh cũ | 150.000đ – 400.000đ | Máy treo tường 1HP – 2.5HP |
Lắp máy lạnh âm trần | Từ 600.000đ -900.000đ (chưa bao gồm vật tư) | Báo giá chính xác sau khi khảo sát |
Lắp máy lạnh mẹ bồng con | Từ 600.000đ -900.000đ (chưa bao gồm vật tư) | Báo giá chính xác sau khi khảo sát |
Lắp máy lạnh đứng, máy lạnh cây | Từ 600.000đ -900.000đ (chưa bao gồm vật tư) | Báo giá chính xác sau khi khảo sát |
Lắp âm ống đồng trong tường hoặc trên trần thạch cao, la phông (tính theo mét) | 185.000đ | Áp dụng với máy treo tường 1HP – 1.5HP |
Lắp âm dây điện nguồn và ống nước thải máy lạnh (tính theo mét) | 150.000đ | Áp dụng với máy treo tường 2HP |
Khử trùng máy lạnh | 100.000đ | Xịt thuốc khử khuẩn, nấm mốc, vi khuẩn trong dàn lạnh. |
Hút chân không | 250.000đ – 300.000đ | |
Nén ni tơ | 300.000đ – 400.000đ | |
Châm Gas R22 | 250.000đ | Bơm bổ sung cho đúng định lượng kỹ thuật. |
Châm Gas R410 | 450.000đ | Bơm bổ sung cho đúng định lượng kỹ thuật. |
Châm Gas R32 | 450.000đ | Bơm bổ sung cho đúng định lượng kỹ thuật. |
Bơm gas do thất thoát trên 50% định lượng | Từ 500.000đ | Báo giá sau khi kiểm tra |
Đối với dịch vụ di dời hay lắp đặt máy lạnh, giá có thể thay đổi tùy theo độ phức tạp của vị trí lắp đặt, cần đồ bảo hộ leo trèo cao, trang thiết bị leo trèo cao, giá có thể thay đổi). Giá này chưa bao gồm phí vận chuyển từ địa điểm này sang nơi khác (nếu có.)