Bảng giá vệ sinh máy lạnh 2023
ÁP DỤNG VỚI MÁY LẠNH TREO TƯỜNG (1HP – 2.5HP)
Dịch vụ | Đơn vị | Đơn Giá |
Vệ sinh máy lạnh | Bộ | 200.000đ – 250.000đ |
Khử trùng máy lạnh | Bộ | 100.000đ |
Xử lý chảy nước | Bộ | 300.000đ |
Châm gas bổ sung R22 | Bộ | 400.000đ – 650.000đ |
Châm gas bổ sung R32, R410a | Bộ | 450.000đ-1.200.000đ |
Bơm gas hoàn toàn (R22) | Bộ | 800.000đ – 1.300.000đ |
Bơm gas hoàn toàn (R32, R410a) | Bộ | 800.000đ – 1.300.000đ |
ÁP DỤNG VỚI MÁY LẠNH ÂM TRẦN/ ÁP TRẦN & TỦ ĐỨNG (2.5HP – 5HP)
Dịch vụ | Đơn vị | Đơn Giá |
Vệ sinh máy lạnh tủ đứng 5HP | Bộ | 350.000đ |
Vệ sinh máy lạnh âm trần | Bộ | 350.000đ – 500.000đ |
Vệ sinh máy lạnh áp trần | Bộ | 500.000đ – 800.000đ |
Châm gas bổ sung R22 | Bộ | 850.000đ – 1.550.000đ |
Châm gas bổ sung R32, R410a | Bộ | 1.700.000đ – 2.300.000đ |
Bơm gas do thất thoát trên 50% định lượng | Bộ | Từ 500.000đ |
Dịch vụ | Giá tham khảo (chưa bao gồm vật tư) | Ghi chú |
---|---|---|
Tháo lắp máy lạnh treo tường 1HP – 2.5HP | 600.000 – 800.000đ | Báo giá chính xác sau khi khảo sát |
Tháo lắp máy lạnh âm trần, áp trần, tủ đứng | 950.000đ – 1.200.000đ | Báo giá chính xác sau khi khảo sát |
Tháo máy lạnh âm trần, áp trần, tủ đứng | 500.000 – 700.000đ | Báo giá chính xác sau khi khảo sát |
Tháo lắp dàn nóng/ lạnh máy âm trần, áp trần, tủ đứng | 400.000đ – 500.000đ | Báo giá chính xác sau khi khảo sát |
Lắp máy lạnh | 500.000 – 700.000đ ( Tùy theo độ phức tạp của vị trí lắp đặt, cần đồ bảo hộ leo trèo cao, trang thiết bị leo trèo cao, giá có thể thay đổi) | Máy treo tường 1HP – 2.5HP |
Tháo gỡ máy lạnh cũ | 150.000đ – 400.000đ | Máy treo tường 1HP – 2.5HP |
Lắp máy lạnh âm trần | Từ 600.000đ -900.000đ (chưa bao gồm vật tư) | Báo giá chính xác sau khi khảo sát |
Lắp máy lạnh mẹ bồng con | Từ 600.000đ -900.000đ (chưa bao gồm vật tư) | Báo giá chính xác sau khi khảo sát |
Lắp máy lạnh đứng, máy lạnh cây | Từ 600.000đ -900.000đ (chưa bao gồm vật tư) | Báo giá chính xác sau khi khảo sát |
Lắp âm ống đồng trong tường hoặc trên trần thạch cao, la phông (tính theo mét) | 185.000đ | Áp dụng với máy treo tường 1HP – 1.5HP |
Lắp âm dây điện nguồn và ống nước thải máy lạnh (tính theo mét) | 150.000đ | Áp dụng với máy treo tường 2HP |
Khử trùng máy lạnh | 100.000đ | Xịt thuốc khử khuẩn, nấm mốc, vi khuẩn trong dàn lạnh. |
Hút chân không | 250.000đ – 300.000đ | |
Nén ni tơ | 300.000đ – 400.000đ | |
Châm Gas R22 | 250.000đ | Bơm bổ sung cho đúng định lượng kỹ thuật. |
Châm Gas R410 | 450.000đ | Bơm bổ sung cho đúng định lượng kỹ thuật. |
Châm Gas R32 | 450.000đ | Bơm bổ sung cho đúng định lượng kỹ thuật. |
Bơm gas do thất thoát trên 50% định lượng | Từ 500.000đ | Báo giá sau khi kiểm tra |
Đối với dịch vụ di dời hay lắp đặt máy lạnh, giá có thể thay đổi tùy theo độ phức tạp của vị trí lắp đặt, cần đồ bảo hộ leo trèo cao, trang thiết bị leo trèo cao, giá có thể thay đổi). Giá này chưa bao gồm phí vận chuyển từ địa điểm này sang nơi khác (nếu có.)